Tên sản phẩm | Vantage NX |
Ứng dụng trong công nghiệp | Chất kết dính, Vật liệu sinh học, Sóng, Bọt, Giấy bạc, Sản phẩm không dệt, Vật liệu đóng gói, Giấy, Giấy bìa, Màng nhựa, Cao su, Giấy, Hàng dệt may. |
Ứng dụng thử nghiệm | Thử kéo, nén, uốn, xé, bóc, tách, ma sát, Test phân đoạn, thử mỏi. |
Danh sách tiêu chuẩn | ASTM E4, ASTM F88, ASTM D790, ASTM D791, ASTM D882, ASTM D3330, ISO 5893, ISO 7500-1, ISO 9283, EN 1002/1-4, TAPPI T494, TAPPI T541, TAPPI T811, TAPPI T825, TAPPI T839. (Trên là danh sách tiêu chuẩn chung lưu ý rằng Vantage có thể được định cấu hình để đáp ứng một danh sách lớn các tiêu chuẩn cho ASTM, ISO, TAPPI, DIN, NWSP và các tiêu chuẩn khác.) |
Khả năng chịu tải | 1kN, 2kN, 5kN |
Cảm biến lực có thể đáp ứng | Từ 5N (1.1 lbf) đến 5kN (1125 lbf) |
Force Measurement | Interchangeable load cells range from 5N (1.1 lbf) to 5kN (1125 lbf) |
Độ chính xác lực | 10% đến 100% sai số : ±0.25% giá trị đọc, nhỏ hơn 10% sai số: ±0.025% of Load Cell Capacity |
Độ phân giải | 15 bit ADC (0.003% of 1.15 x Load Cell Capacity) |
Độ chính xác hành trình | ±6.4 micron/25 mm (± 0.00025/1.0 inch) or 0.025% of Distance |
Độ phân giải hành trình | 1kN Frames: 0.17 μ (6.7 μin), 2kN Frames: 0.05 μ (2.1 μin), 5kN Frames: 0.11 μ (4.2 μin) |
Tần số | Có thể chọn: 50, 60, or 250 samples/second |
Dẫn hướng | Trục vít me |
Tốc độ máy | 1.3 to 1000 mm/min (0.05 to 40 in/min) |
Độ chính xác tốc độ | 0.1 to 30 in/min: 1% of Set Speed, <0.1 in/min: 2% of Set Speed, >30 in/min: 2% of Set Speed |
Acceleration | 0.127 to 127 mm/sec2 (0.005 to 5 in/sec2) |
Năng lượng tiêu hao | 1kN & 2kN Frames: 0.6 VA, 5kN Single Column Frames: 1.5 VA, 5kN Dual Column Frames: 1.8 VA |
Nguồn điện | 120-230 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Điều kiện môi trường vận hành | Air Temperature – Operating: 10 to 50°C (50 to 122°F) Relative Humidity – Operating: 10% to 85% (Non-Condensing) |
Điều kiện mmoi trường lưu trữ | Air Temperature – Storage: -25 to 70°C (-13 to 158°F) Relative Humidity – Storage: 5% to 90% (Non-Condensing) |
Đặc tính an toàn | Nút dừng khẩn Công tắc bảo vệ hành trình. Tự nhận diện trong tình huống va đập Chức năng bảo vệ quá tải – 50-250 N: 10 x Load Cell Capacity / 500-2000 N: 5 x Load Cell Capacity / 5-10 kN: 1.5 x Load Cell Capacity |
Điều khiển hệ thống | Máy vi tính + hệ điều hành |
Phần mềm | Yêu cầu : MAP4 Software |
Hệ điều hành | Windows (yêu cầu : Microsoft .NET Framework 4.5) |
Đánh giá Máy Kéo Nén Vạn Năng